11 |
Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan
trắc
Monthly mean humidity at stations
Đơn
vị tính - Unit: %
|
Trạm Vĩnh Yên |
Trạm Tam Đảo |
|
|
|
BÌNH QUÂN NĂM - AVERAGE 2021 |
80 |
86 |
Tháng 1 - Jan. |
76 |
79 |
Tháng 2 - Feb. |
83 |
89 |
Tháng 3 - Mar. |
86 |
91 |
Tháng 4 - Apr. |
84 |
96 |
Tháng 5 - May |
80 |
89 |
Tháng 6 - Jun. |
76 |
82 |
Tháng 7 - Jul. |
78 |
86 |
Tháng 8 - Aug. |
78 |
88 |
Tháng 9 - Sep. |
82 |
83 |
Tháng 10 - Oct. |
84 |
88 |
Tháng 11 - Nov. |
79 |
83 |
Tháng 12 - Dec. |
77 |
77 |
Năm - Year |
|
|
2012 |
81,9 |
90,1 |
2013 |
80,3 |
89,5 |
2014 |
80,6 |
88,7 |
2015 |
81,3 |
88,5 |
2016 |
80,3 |
86,6 |
2017 |
80,9 |
88,5 |
2018 |
79,8 |
88,4 |
2019 |
81,3 |
87,5 |
2020 |
80,6 |
83,7 |
2021 |
80,3 |
85,9 |
|
|
|