|
3 |
Hệ thống các
đô thị tính đến 31/12/2021
System of urbans as of 31/12/2021
|
|
Tên đô
thị |
Loại
đô thị |
|
1 |
Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
II |
|
2 |
Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
III |
|
3 |
Thị trấn Lập Thạch - Lap Thanh town |
V |
|
4 |
Thị trấn Hoa Sơn - Hoa Son town |
V |
|
5 |
Xã Sơn Đông - Son Dong commune |
V |
|
6 |
Xã Xuân Lôi - Xuan
Loi commune |
V |
|
7 |
Xã Văn Quán - Van Quan commune |
V |
|
8 |
Thị trấn Hợp Hòa - Hop Hoa town |
V |
|
9 |
Xã Kim Long - Kim
Long commune |
V |
|
10 |
Xã Hợp Thịnh - Hop Thinh commune |
V |
|
11 |
Thị trấn Tam Đảo - Tam Dao town |
V |
|
12 |
Thị trấn Hợp Châu - Hop Chau town |
V |
|
13 |
Thị trấn Đại Đình - Dai Dinh town |
V |
|
14 |
Thị trấn Hương Canh - Huong Canh town |
V |
|
15 |
Thị trấn Gia Khánh - Gia Khanh town |
V |
|
16 |
Thị trấn Thanh Lãng - Thanh Lang town |
V |
|
17 |
Thị trấn Bá Hiến - Ba Hien town |
V |
|
18 |
Thị trấn Đạo
Đức - Dao Duc town |
V |
|
19 |
Xã Quất Lưu - Quat Luu commune |
V |
|
20 |
Thị trấn Vĩnh Tường -
Vinh Tuong town |
V |
|
21 |
Thị trấn Thổ Tang - Tho Tang town |
V |
|
22 |
Thị trấn Tứ Trưng - Tu Trung town |
V |
|
23 |
Xã Thượng Trưng - Thuong Trung commune |
V |
|
24 |
Xã Tân Tiến - Tan Tien commune |
V |
|
25 |
Xã Đại Đồng - Dai
Dong commune |
V |
|
26 |
Thị trấn Yên Lạc - Yen Lac town |
V |
|
27 |
Xã Tam Hồng - Tam Hong commune |
V |
|
28 |
Xã Nguyệt Đức - Nguyet Duc commune |
V |
|
29 |
Xã Trung Nguyên - Trung Nguyen commune |
V |
|
30 |
Xã Đồng Văn - Dong Van commune |
V |
|
31 |
Xã Tề Lỗ - Te Lo commune |
V |
|
32 |
Thị trấn Tam Sơn - Tam Son town |
V |