Hiện
trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2021
Land
use as of 31 Dec. 2021
|
Tổng
số |
Cơ
cấu Structure (%) |
TỔNG SỐ - TOTAL |
123.600 |
100,00 |
Đất nông
nghiệp - Agricultural land |
91.235 |
73,81 |
Đất
sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land |
54.005 |
43,69 |
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop
land |
40.272 |
32,58 |
Đất trồng lúa - Paddy land |
31.766 |
25,70 |
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land
for animal raising |
- |
|
Đất trồng cây hàng năm khác - Other
annual crop land |
8.506 |
6,88 |
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop
land |
13.733 |
11,11 |
Đất lâm
nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees |
31.603 |
25,57 |
Rừng sản xuất - Productive forest |
11.936 |
9,66 |
Rừng pḥng hộ - Protective forest |
4.116 |
3,33 |
Rừng đặc dụng - Specially used forest |
15.551 |
12,58 |
Đất nuôi
trồng thủy sản - Water surface land for fishing |
4.754 |
3,85 |
Đất làm
muối - Land for salt production |
- |
|
Đất nông
nghiệp khác - Others |
873 |
0,71 |
Đất phi
nông nghiệp - Non-agricultural land |
32.087 |
25,96 |
Đất ở
- Homestead land |
8.441 |
6,83 |
Đất ở đô thị - Urban |
2.338 |
1,89 |
Đất ở nông thôn - Rural |
6.103 |
4,94 |
Đất chuyên
dùng - Specially used land |
18.984 |
15,36 |
Đất
trụ sở cơ quan, công tŕnh sự nghiệp |
1.863 |
1,51 |
Đất
quốc pḥng, an ninh - Security and defence land |
1.469 |
1,19 |
Đất
sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
3.444 |
2,79 |
Đất có
mục đích công cộng - Public land |
12.208 |
9,88 |
Đất tôn
giáo, tín ngưỡng - Religious land |
199 |
0,16 |
Đất
nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery |
701 |
0,57 |
Đất sông suối
và mặt nước chuyên dùng |
3.737 |
3,02 |
Đất phi
nông nghiệp khác - Others |
25 |
0,02 |
Đất
chưa sử dụng - Unused land |
278 |
0,22 |
Đất
bằng chưa sử dụng - Unused flat land |
265 |
0,21 |
Đất
đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land |
13 |
0,01 |
Núi đá không có
rừng cây - Non tree rocky mountain |
0 |
0,00 |