5 |
Hiện trạng sử dụng đất
tính đến 31/12/2021 phân theo loại đất và phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh
Land
use as of 31 Dec. 2021 by types of land and by district
Đơn
vị tính - Unit: Ha
|
Tổng |
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông
nghiệp Agricultural production land |
Đất lâm nghiệp Forestry land |
Đất chuyên dùng Specially used land |
Đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
123.600 |
54.005 |
31.603 |
18.984 |
8.441 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
5.039 |
1.792 |
123 |
1.864 |
787 |
2. Thành phố Phúc Yên |
11.949 |
3.469 |
4.523 |
2.046 |
1.284 |
3. Huyện Lập Thạch |
17.236 |
9.649 |
3.970 |
1.968 |
733 |
4. Huyện Tam Dương |
10.825 |
6.204 |
816 |
1.987 |
939 |
5. Huyện Tam Đảo |
23.470 |
5.220 |
14.786 |
1.969 |
725 |
6. Huyện Bình Xuyên |
14.848 |
5.912 |
3.317 |
3.750 |
807 |
7. Huyện Yên Lạc |
10.765 |
6.203 |
- |
1.686 |
1.293 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
14.401 |
7.809 |
- |
2.242 |
1.299 |
9. Huyện Sông Lô |
15.067 |
7.747 |
4.068 |
1.472 |
574 |
|
|
|
|
|
|