6 |
Cơ cấu đất sử dụng
tính đến 31/12/2021 phân theo loại đất
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Structure
of used land as of 31 Dec. 2021 by types of land
and by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tổng |
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông
nghiệp Agricultural production land |
Đất lâm nghiệp Forestry
land |
Đất chuyên dùng Specially used land |
Đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
4,08 |
3,32 |
0,39 |
9,82 |
9,32 |
2. Thành phố Phúc Yên |
9,67 |
6,42 |
14,31 |
10,78 |
15,21 |
3. Huyện Lập Thạch |
13,94 |
17,87 |
12,56 |
10,37 |
8,68 |
4. Huyện Tam Dương |
8,76 |
11,49 |
2,58 |
10,47 |
11,12 |
5. Huyện Tam Đảo |
18,99 |
9,67 |
46,79 |
10,37 |
8,59 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
12,01 |
10,95 |
10,50 |
19,75 |
9,56 |
7. Huyện Yên Lạc |
8,71 |
11,49 |
- |
8,88 |
15,32 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
11,65 |
14,46 |
- |
11,81 |
15,39 |
9. Huyện Sông Lô |
12,19 |
14,34 |
12,87 |
7,75 |
6,80 |
|
|
|
|
|
|