7 |
Chỉ số biến động diện
tích đất năm 2021 so với năm 2020
phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố
thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2021)
Change in natural land area index in 2021 compared to 2020
by types of land and by district (As of 31/12/2021)
Đơn vị tính - Unit: %
|
Trong đó - Of which |
|||
|
Đất sản xuất nông
nghiệp Agricultural production land |
Đất Forestry land |
Đất |
Đất ở |
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
-0,52 |
-0,06 |
1,18 |
0,81 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
-1,70 |
0,00 |
0,54 |
2,88 |
2. Thành phố Phúc Yên |
0,81 |
-0,09 |
-0,34 |
-1,91 |
3. Huyện Lập Thạch |
-0,04 |
-0,65 |
1,23 |
0,83 |
4. Huyện Tam Dương |
-0,86 |
-0,49 |
2,74 |
1,73 |
5. Huyện Tam Đảo |
0,00 |
0,07 |
-0,71 |
0,55 |
6. Huyện Bình Xuyên |
-2,41 |
0,00 |
3,48 |
2,67 |
7. Huyện Yên Lạc |
-0,18 |
- |
0,60 |
0,15 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
-0,76 |
- |
0,95 |
1,41 |
9. Huyện Sông Lô |
-0,05 |
0,10 |
-0,20 |
0,53 |
|
|
|
|
|