207

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và pḥng học mầm non

Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

Số trường học (Trường)
Number of schools (School)

183

180

177

176

177

Công lập - Public

173

167

164

163

163

Ngoài công lập - Non-public

10

13

13

13

14

Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm)
Number of classes (Class/group)

2.446

2.678

2.632

3.318

3.346

Công lập - Public

2.369

2.539

2.489

2.470

2.473

Ngoài công lập - Non-public

77

139

143

848

873

Số pḥng học (Pḥng)
Number of classrooms (Classroom)

2.319

2.700

2.470

3.017

3.346

Công lập - Public

2.235

2.539

2.323

2.397

2.473

Ngoài công lập - Non-public

84

161

147

620

873

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số trường học
Number of schools

100,00

97,83

98,33

99,44

100,57

Công lập - Public

100,00

96,53

98,20

99,39

100,00

Ngoài công lập - Non-public

100,00

118,18

100,00

100,00

107,69

Số lớp/nhóm trẻ
Number of classes

103,86

96,64

98,28

126,06

102,29

Công lập - Public

103,49

95,88

98,03

99,24

100,12

Ngoài công lập - Non-public

116,67

113,01

102,88

593,01

108,99

Số pḥng học
Number of classrooms

103,02

104,77

91,48

122,15

110,90

Công lập - Public

102,95

103,21

91,49

103,19

103,17

Ngoài công lập - Non-public

105,00

137,61

91,30

421,77

140,81

Ghi chú: Năm học 2020-2021 và năm học 2021-2022 ngành giáo dục thống kê vào báo cáo tất cả các lớp, nhóm trẻ gia đ́nh theo quy định mới của Bộ Giáo dục          và Đào tạo.