209 |
Số lớp/nhóm
trẻ mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number
of classes/groups of children of preschool education by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.318 |
2.470 |
848 |
3.346 |
2.473 |
873 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
466 |
213 |
253 |
455 |
214 |
241 |
2. Thành phố Phúc Yên |
354 |
173 |
181 |
365 |
176 |
189 |
3. Huyện Lập Thạch |
311 |
292 |
19 |
324 |
303 |
21 |
4. Huyện Tam Dương |
330 |
218 |
112 |
330 |
213 |
117 |
5. Huyện Tam Đảo |
283 |
231 |
52 |
265 |
218 |
47 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
375 |
327 |
48 |
400 |
331 |
69 |
7. Huyện Yên Lạc |
396 |
316 |
80 |
396 |
316 |
80 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
542 |
447 |
95 |
550 |
449 |
101 |
9. Huyện Sông Lô |
261 |
253 |
8 |
261 |
253 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|