210

Số giáo viên và học sinh mầm non

Number of teachers and pupils of preschool education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

 

 

 

 

 

 

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Person)

3.650

4.070

4.091

5.133

 

5.543

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

3.616

4.070

4.091

4.532

4.750

Công lập - Public

3.520

3.766

3.822

3.745

4.078

Ngoài công lập - Non-public

130

304

269

1.388

1.465

Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil)

71.493

75.006

71.237

80.431

78.059

Phân theo loại h́nh
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

69.695

71.427

67.820

65.356

62.524

Ngoài công lập - Non-public

1.798

3.579

3.417

15.075

15.535

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

8.194

8.268

8.400

12.199

12.320

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kingdergarten (From 3 years olds
 to 5 years olds)

63.299

66.738

62.837

68.232

65.739

Số học sinh b́nh quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil)

29

28

27

24

23

Số học sinh b́nh quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil)

20

18

17

16

14

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Số giáo viên
Number of teachers

101,50

109,61

100,52

125,47

107,99

Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree

101,29

110,09

100,52

110,78

104,81

Công lập - Public

101,38

107,42

101,49

97,99

108,89

Ngoài công lập - Non-public

104,84

146,86

88,49

515,99

105,55

Số học sinh
Number of pupils

105,06

94,50

94,98

112,91

97,05

Phân theo loại h́nh
By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

105,17

93,36

94,95

96,37

95,67

Ngoài công lập - Non-public

101,01

125,10

95,47

441,18

103,05

Phân theo nhóm tuổi - By age group

 

 

 

 

 

Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years olds)

89,95

95,78

101,60

145,23

100,99

Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years olds to 5 years olds)

107,39

94,34

94,15

108,59

96,35

Số học sinh b́nh quân một lớp học
Average number of pupils per class

100,00

96,55

96,43

88,89

95,83

Số học sinh b́nh quân một giáo viên
Average number of pupils per teacher

105,26

85,71

94,44

94,12

87,50

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: Năm học 2020-2021 và năm học 2021-2022 số giáo viên tính cả các nhóm, lớp mầm non độc lập tư thục và giáo viên đạt chuẩn tính theo Luật Giáo dục năm 2019.