211 |
Số giáo
viên mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool
education by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.133 |
3.745 |
1.388 |
5.543 |
4.078 |
1.465 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
837 |
367 |
470 |
834 |
355 |
479 |
2. Thành phố Phúc Yên |
615 |
337 |
278 |
620 |
333 |
287 |
3. Huyện Lập Thạch |
502 |
464 |
38 |
599 |
550 |
49 |
4. Huyện Tam Dương |
538 |
375 |
163 |
583 |
404 |
179 |
5. Huyện Tam Đảo |
328 |
256 |
72 |
411 |
352 |
59 |
6. Huyện Bình Xuyên |
504 |
444 |
60 |
556 |
470 |
86 |
7. Huyện Yên Lạc |
626 |
495 |
131 |
654 |
509 |
145 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
791 |
627 |
164 |
859 |
695 |
164 |
9. Huyện Sông Lô |
392 |
380 |
12 |
427 |
410 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|