212 |
Số học
sinh mầm non
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education
by district
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
Năm học - Schoolyear |
||||
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
|||
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
Công lập Public |
Ngoài
Non-public |
|||
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
80.431 |
65.356 |
15.075 |
78.059 |
62.524 |
15.535 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
10.269 |
5.697 |
4.572 |
10.093 |
5.356 |
4.737 |
2. Thành phố Phúc Yên |
6.983 |
4.207 |
2.776 |
6.471 |
3.737 |
2.734 |
3. Huyện Lập Thạch |
8.930 |
8.564 |
366 |
8.983 |
8.481 |
502 |
4. Huyện Tam Dương |
8.393 |
6.087 |
2.306 |
7.901 |
5.549 |
2.352 |
5. Huyện Tam Đảo |
6.066 |
5.221 |
845 |
5.821 |
5.132 |
689 |
6. Huyện Bình Xuyên |
9.467 |
8.628 |
839 |
9.402 |
8.380 |
1.022 |
7. Huyện Yên Lạc |
9.816 |
8.260 |
1.556 |
9.560 |
7.931 |
1.629 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
13.556 |
11.865 |
1.691 |
13.066 |
11.341 |
1.725 |
9. Huyện Sông Lô |
6.951 |
6.827 |
124 |
6.762 |
6.617 |
145 |
|
|
|
|
|
|
|