213

Số trường học phổ thông

Number of schools of general education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

 

Trường - School

Tiểu học - Primary school

174

157

149

145

145

Công lập - Public

174

157

149

145

145

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

146

140

135

132

132

Công lập - Public

146

140

135

132

132

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

37

32

31

29

29

Công lập - Public

36

31

30

28

28

Ngoài công lập - Non-public

1

1

1

1

1

Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school

1

8

12

16

16

Công lập - Public

1

8

12

16

16

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học
Lower and upper secondary school

2

1

1

1

1

Công lập - Public

2

1

1

1

1

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-


 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

100,58

89,20

94,90

97,32

100,00

Công lập - Public

100,58

89,20

94,90

97,32

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

100,00

95,24

96,43

97,78

100,00

Công lập - Public

100,00

95,24

96,43

97,78

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

100,00

94,12

96,88

93,55

100,00

Công lập - Public

100,00

93,94

96,77

93,33

100,00

Ngoài công lập - Non-public

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school

100,00

800,00

150,00

133,33

100,00

Công lập - Public

100,00

800,00

150,00

133,33

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học
Lower and Upper secondary school

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Công lập - Public

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-