214

Số lớp học phổ thông

Number of classes of general education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

 

Lớp - Class

Tiểu học - Primary school

3.031

3.417

3.572

3.687

3.767

Công lập - Public

3.031

3.417

3.572

3.687

3.767

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

1.692

1.829

1.938

2.032

2.102

Công lập - Public

1.692

1.829

1.938

2.032

2.102

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

809

770

776

819

843

Công lập - Public

804

765

772

813

834

Ngoài công lập - Non-public

5

5

4

6

9

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

97,33

105,56

104,54

103,22

102,17

Công lập - Public

97,33

105,56

104,54

103,22

102,17

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

93,17

102,01

105,96

104,85

103,44

Công lập - Public

93,17

102,01

105,96

104,85

103,44

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

99,75

95,06

100,78

105,54

102,93

Công lập - Public

100,00

94,80

100,92

105,31

102,58

Ngoài công lập - Non-public

71,43

166,67

80,00

150,00

150,00