216 |
Số lớp
học phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education
in schoolyear
2021-2022 by district
ĐVT: Lớp - Unit: Class
|
Tổng số
|
Chia ra - Of which |
||
|
Tiểu học
Primary |
Trung học |
Trung học Upper secondary |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.712 |
3.767 |
2.102 |
843 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
776 |
410 |
216 |
150 |
2. Thành phố Phúc Yên |
587 |
306 |
206 |
75 |
3. Huyện Lập Thạch |
795 |
454 |
245 |
96 |
4. Huyện Tam Dương |
668 |
390 |
212 |
66 |
5. Huyện Tam Đảo |
491 |
295 |
148 |
48 |
6. Huyện Bình Xuyên |
768 |
449 |
232 |
87 |
7. Huyện Yên Lạc |
854 |
463 |
274 |
117 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.189 |
659 |
384 |
146 |
9. Huyện Sông Lô |
584 |
341 |
185 |
58 |
|
|
|
|
|