218

Số học sinh phổ thông

Number of pupils of general education

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

 

Học sinh - Pupil

Tiểu học - Primary school

97.061

115.278

121.684

125.578

129.510

Công lập - Public

97.061

115.278

121.684

125.578

129.510

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

58.576

70.564

74.645

79.210

82.458

Công lập - Public

58.576

70.564

74.645

79.210

82.458

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

28.065

29.492

30.442

32.292

33.463

Công lập - Public

27.901

29.342

30.326

32.110

33.173

Ngoài công lập - Non-public

164

150

116

182

290

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

Tiểu học - Primary school

105,59

108,96

105,56

103,20

103,13

Công lập - Public

105,59

108,96

105,56

103,20

103,13

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở
Lower secondary school

101,80

107,03

105,78

106,12

104,10

Công lập - Public

101,80

107,03

105,78

106,12

104,10

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

97,44

103,78

103,22

106,08

103,63

Công lập - Public

97,57

103,64

103,35

105,88

103,31

Ngoài công lập - Non-public

79,61

140,19

77,33

156,90

159,34