219

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông

Number of female teachers
and schoolgirls of general education

 

 

Năm học - Schoolyear

 

2015-
2016

2018-
2019

2019-
2020

2020-
2021

2021-
2022

Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

3.887

4.023

3.975

4.203

4.203

Công lập - Public

3.887

4.023

3.975

4.203

4.203

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

2.830

2.331

2.508

2.551

2.520

Công lập - Public

2.830

2.331

2.508

2.551

2.520

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

1.562

1.474

1.419

1.414

1.418

Công lập - Public

1.546

1.460

1.419

1.404

1.399

Ngoài công lập - Non-public

16

14

-

10

19

Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils)

 

 

 

 

 

Tiểu học - Primary school

45.870

53.750

56.521

57.943

60.111

Công lập - Public

45.870

53.750

56.521

57.943

60.111

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học cơ sở - Lower secondary school

27.942

31.673

35.368

37.370

38.608

Công lập - Public

27.942

31.673

35.368

37.370

38.608

Ngoài công lập - Non-public

-

-

-

-

-

Trung học phổ thông
Upper secondary school

15.706

12.887

16.807

17.672

18.312

Công lập - Public

15.630

12.833

16.763

17.594

18.182

Ngoài công lập - Non-public

76

54

44

78

130