222 |
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - Schoolyear |
||||
|
2015- |
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
Số học sinh bình quân một
giáo viên |
17 |
23 |
23 |
23 |
24 |
Tiểu
học - Primary school |
22 |
27 |
27 |
26 |
27 |
Công lập - Public |
22 |
27 |
27 |
26 |
27 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung
học cơ sở - Lower secondary school |
14 |
21 |
21 |
22 |
23 |
Công lập - Public |
14 |
21 |
21 |
22 |
23 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung
học phổ thông |
14 |
16 |
16 |
17 |
18 |
Công lập - Public |
14 |
16 |
16 |
17 |
18 |
Ngoài công lập - Non-public |
9 |
11 |
- |
18 |
15 |
Số học sinh bình quân một
lớp học |
33 |
36 |
36 |
36 |
36 |
Tiểu
học - Primary school |
32 |
34 |
34 |
34 |
34 |
Công lập - Public |
32 |
34 |
34 |
34 |
34 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung
học cơ sở - Lower secondary school |
35 |
39 |
39 |
39 |
39 |
Công lập - Public |
35 |
39 |
39 |
39 |
39 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung
học phổ thông |
35 |
38 |
39 |
39 |
39 |
Công lập - Public |
35 |
38 |
39 |
39 |
39 |
Ngoài công lập - Non-public |
33 |
30 |
29 |
30 |
32 |