225 |
Số học
sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hóa
Number
of people getting eradication of illiteracy
and continuation
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Năm học - Schoolyear |
||||
2015- |
2018- |
2019- |
2020- |
2021- |
|
Số học viên theo học lớp xoá mù chữ |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which:
Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Số học viên theo học
bổ túc văn hóa |
7.801 |
9.346 |
9.830 |
11.173 |
10.986 |
Phân theo cấp học - By grade |
|
|
|
|
|
Tiểu học - Primary school |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học cơ sở |
- |
- |
- |
- |
- |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
- |
- |
- |
- |
- |
Trung học phổ thông |
7.801 |
9.346 |
9.830 |
11.173 |
10.986 |
Trong đó: Nữ - Of which: Female |
2.368 |
2.656 |
3.135 |
3.763 |
3.624 |
Phân theo đơn vị cấp huyện - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Vĩnh Yên
- Vinh Yen city |
2.452 |
3.004 |
1.376 |
1.224 |
1.112 |
2. Thành phố Phúc Yên - Phuc
Yen city |
1.707 |
1.494 |
1.977 |
1.926 |
1.991 |
3. Huyện Lập Thạch
- Lap Thach district |
488 |
721 |
816 |
880 |
1.100 |
4. Huyện Tam
Dương - Tam Duong district |
278 |
440 |
1.711 |
1.885 |
2.078 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district |
436 |
545 |
548 |
573 |
664 |
6. Huyện Bình Xuyên - Binh
Xuyen district |
1.670 |
1.799 |
1.903 |
3.009 |
2.106 |
7. Huyện Yên Lạc - Yen
Lac district |
264 |
464 |
621 |
817 |
1.116 |
8. Huyện Vĩnh Tường
- Vinh Tuong district |
506 |
879 |
878 |
859 |
819 |
9. Huyện Sông Lô - Song
Lo district |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|