226

Số cơ sở và số giáo viên, giảng viên trong hệ thống
giáo dục nghề nghiệp

Number of establishments and teachers and lecturers
in vocational education system

  

2020-2021

Sơ bộ - Prel.
2021-2022

Số cơ sở (Cơ sở) - Number of establishments (Establishment)

36

36

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

 

Trường cao đẳng - College

7

7

Trường trung cấp - Intermediate

3

3

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

20

20

Cơ sở khác - Others

6

6

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

Công lập - Public

22

22

Ngoài công lập - Non-public

14

14

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

Trung ương - Central

4

4

Địa phương - Local

32

32

Số giáo viên, giảng viên (Người) - Number of teachers (Pers.)

1.966

1.942

Phân theo giới tính - By sex

 

 

Nam - Male

1.370

1.312

Nữ - Female

596

630

Phân theo cơ sở - By types of establishment

 

 

Trường cao đẳng - College

1.115

1.209

Trường trung cấp - Intermediate

70

52

Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Vocational education center

743

673

Cơ sở khác - Others

38

8

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

Công lập - Public

1.213

1.349

Ngoài công lập - Non-public

753

593

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

Trung ương - Central

635

751

Địa phương - Local

1.331

1.191

Phân theo trình độ chuyên môn - By professional qualification

 

 

Trên đại học - Postgraduate

672

702

Đại học, cao đẳng - University and College graduate

840

963

Trình độ khác - Other degree

454

277