228 |
Số
trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Số trường (Trường) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Ngoài công lập -
Non-public |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số giảng viên (Người) |
836 |
881 |
938 |
906 |
879 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
560 |
483 |
518 |
489 |
469 |
Nữ - Female |
303 |
398 |
420 |
417 |
410 |
Phân theo loại hình - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
834 |
841 |
801 |
803 |
791 |
Ngoài công lập -
Non-public |
29 |
40 |
137 |
103 |
88 |
Phân theo cấp quản lý - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
863 |
881 |
938 |
906 |
879 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo trình độ chuyên môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
693 |
796 |
910 |
884 |
863 |
Đại học, cao đẳng |
164 |
85 |
28 |
22 |
16 |
Trình độ khác - Other degree |
6 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|