229 |
Số sinh
viên các trường đại học
Number
of students in universities
ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Số sinh viên - Number of students |
28.884 |
25.832 |
21.397 |
22.897 |
28.919 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
10.202 |
13.033 |
10.432 |
12.241 |
11.946 |
Nữ - Female |
18.682 |
12.799 |
10.965 |
10.656 |
16.973 |
Phân theo loại h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
28.489 |
24.327 |
18.849 |
19.949 |
25.559 |
Ngoài công lập -
Non-public |
395 |
1.505 |
2.548 |
2.948 |
3.360 |
Phân theo cấp quản lư - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
28.884 |
25.832 |
21.397 |
22.897 |
28.919 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tuyển mới |
8.452 |
5.698 |
5.765 |
6.549 |
9.505 |
Phân theo loại h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
8.309 |
4.648 |
4.802 |
5.577 |
9.032 |
Ngoài công lập -
Non-public |
143 |
1.050 |
963 |
972 |
473 |
Phân theo cấp quản lư - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
8.452 |
5.698 |
5.765 |
6.549 |
9.505 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |
Số sinh viên tốt nghiệp - Number of
graduates |
6.300 |
6.034 |
5.385 |
4.251 |
3.428 |
Phân theo loại h́nh - By types of ownership |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
6.300 |
6.004 |
4.979 |
3.149 |
2.724 |
Ngoài công lập -
Non-public |
- |
30 |
406 |
1.102 |
704 |
Phân theo cấp quản lư - By management level |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
6.300 |
6.034 |
5.385 |
4.251 |
3.428 |
Địa phương - Local |
- |
- |
- |
- |
- |