231

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Expenditure on science research and technology development

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

TỔNG SỐ - TOTAL

22.755

35.218

30.029

79.592

45.640

Phân theo nguồn cấp kinh phí
By funding source

 

 

 

 

 

Ngân sách Nhà nước - State budget

22.755

35.218

24.273

47.842

32.440

Trung ương - Central

-

-

3.500

17.330

3.740

Địa phương - Local

22.755

35.218

20.773

30.512

28.700

Ngân sách ngoài Nhà nước - Non-State budget

-

-

5.000

31.250

12.200

Nguồn khác - Others

-

-

756

500

1.000

Phân theo loại hình nghiên cứu
By types of reseach

 

 

 

 

 

Nghiên cứu cơ bản - Basic reseach

-

-

400

10.223

-

Nghiên cứu ứng dụng - Applied reseach

2.445

35.218

21.743

62.781

29.700

Triển khai thực nghiệm
Experimental implemention

20.310

-

7.886

4.788

-

Sản xuất thực nghiệm
Experimental production

-

-

-

1.800

15.940

Phân theo khu vực hoạt động
By sphere of activities

 

 

 

 

 

Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Sciencetific research and technology development organization

360

-

4.249

10.930

8.176

Cơ sở giáo dục và đào tạo
Educational and training establisments

330

4.530

2.440

6.730

4.700

Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp
Administrative bodies and non-business units

21.470

30.688

14.340

12.952

12.224

Tổ chức ngoài Nhà nước và doanh nghiệp
Non-state organizations and enterprises

595

-

9.000

48.980

20.540