234

Số cơ sở y tế và giường bệnh năm 2021
phân theo loại h́nh kinh tế

Number of health establishments and patient beds
in 2021
by types of ownership

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Nhà nước
State

Ngoài
Nhà nước
Non-State

Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector

Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment)

492

161

331

-

Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital

18

16

2

-

Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital

1

1

 

-

Bệnh viện da liễu - Leprosariums

-

-

-

-

Nhà hộ sinh - Maternity house

-

-

-

-

Pḥng khám đa khoa
Regional polyclinic

33

8

25

-

Trạm y tế xă, phường
Medical service units in communes, precincts

136

136

-

-

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises

3

-

3

-

Cơ sở y tế khác - Others

301

-

301

-

Giường bệnh (Giường) - Patient bed (Bed)***

6.444

6.115

329

-

Bệnh viện, trung tâm y tế - Hospital

4.934

4.605

329

-

Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital

150

150

 

-

Bệnh viện da liễu - Leprosariums

-

-

-

-

Nhà hộ sinh - Maternity house

-

-

-

-

Pḥng khám đa khoa
Regional polyclinic

-

-

-

-

Trạm y tế xă, phường
Medical service units in communes, precincts

1.360

1.360

 

-

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units  in offices, enterprises

-

-

-

-

Cơ sở y tế khác - Others

-

-

-

-

***Số giường bệnh không bao gồm giường của trạm y tế xă/phường/thị trấn.