238 |
Số nhân
lực y tế năm 2021 phân theo loại hình kinh tế
Number of health staffs in 2021 by types
of ownership
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng
số |
Chia ra - Of
which |
||
Nhà
nước |
Ngoài |
Đầu
tư |
||
Nhân lực ngành y - Medical staff |
5.321 |
4.389 |
932 |
- |
Bác sĩ - Doctor |
1.712 |
1.380 |
332 |
- |
Y sĩ - Physician |
630 |
441 |
189 |
- |
Điều dưỡng - Nurse |
2.326 |
1.996 |
330 |
- |
Hộ sinh - Midwife |
346 |
298 |
48 |
- |
Kỹ thuật viên y - Medical technician |
307 |
274 |
33 |
- |
Khác - Others |
|
|
|
- |
Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff |
2.053 |
354 |
1.699 |
- |
Dược sĩ - Pharmacist |
602 |
133 |
469 |
- |
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp,
|
1.433 |
213 |
1.220 |
- |
Dược tá - Assistant pharmacist |
18 |
8 |
10 |
- |
Khác - Others |
- |
- |
- |
- |