|
244 |
Tỷ lệ
xã/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ
sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by
district
Đơn vị tính - Unit: %
|
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
5. Huyện Tam Đảo - Tam
Dao district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong
district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
9. Huyện Sông Lô - Song Lo district |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |