245

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Rate of communes/wards meeting national health standard
by district

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

 

 

 

 

 

TOÀN TỈNH
WHOLE PROVINCE

64,20

99,27

100,00

100,00

100,00

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

66,70

100,00

100,00

100,00

100,00

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

80,00

100,00

100,00

100,00

100,00

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

55,00

100,00

100,00

100,00

100,00

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

53,80

100,00

100,00

100,00

100,00

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

55,00

100,00

100,00

100,00

100,00

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

69,20

100,00

100,00

100,00

100,00

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

51,70

100,00

100,00

100,00

100,00

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

58,80

100,00

100,00

100,00

100,00