246

Số thuê bao điện thoại, Internet

Number of telephone, Internet subscribers

 

Tổng số
Total

Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers

  Số thuê bao
Internet
Number of internet
 subscribers

Di động
 Mobi-phone

Cố định
 Telephone

 

Thuê bao - Subscribers

2015

870.000

799.000

71.000

….

2018

881.519

859.364

22.155

135.900

2019

1.242.703

1.226.025

16.678

208.627

2020

1.213.227

1.181.625

31.602

198.550

Sơ bộ - Prel. 2021

1.257.792

1.232.116

25.676

253.630

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

111,54

116,34

76,18

2018

102,35

102,93

83,89

122,06

2019

140,97

142,67

75,28

153,51

2020

97,63

96,38

189,48

95,17

Sơ bộ - Prel. 2021

103,67

104,27

81,25

127,74