248 |
Số di tích
được xếp hạng có đến 31/12/2021
Number of relics ranked as of 31/12/2021
Số di tích cấp tỉnh |
Số di tích quốc gia (Di tích) - National relics (Relic) |
|||||
Tổng số |
Trong đó - Of which |
|||||
Di tích lịch sử |
Di tích |
Di tích |
Danh lam thắng cảnh |
|||
TỔNG SỐ - TOTAL |
446 |
65 |
2 |
62 |
1 |
- |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
42 |
2 |
- |
2 |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
28 |
6 |
1 |
5 |
- |
- |
3. Huyện Lập Thạch |
61 |
13 |
- |
13 |
- |
- |
4. Huyện Tam Dương |
57 |
2 |
- |
2 |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
17 |
- |
- |
- |
- |
- |
6. Huyện B́nh Xuyên |
45 |
12 |
- |
12 |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
98 |
11 |
- |
10 |
1 |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
70 |
19 |
1 |
18 |
- |
- |
9. Huyện Sông Lô |
28 |
- |
- |
- |
- |
- |
248 |
(Tiếp theo) Số di tích được xếp hạng có đến
31/12/2021
(Cont.) Number of
relics ranked as of 31/12/2021
Số di tích cấp tỉnh |
Số di tích quốc gia đặc biệt (Di
tích) - National relics (Relic) |
|||||
Tổng số |
Trong đó - Of which |
|||||
Di tích lịch sử |
Di tích |
Di tích |
Danh lam thắng cảnh |
|||
TỔNG SỐ - TOTAL |
446 |
3 |
- |
2 |
- |
1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
42 |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
28 |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Lập Thạch |
61 |
- |
- |
- |
- |
- |
4. Huyện Tam Dương |
57 |
- |
- |
- |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
17 |
1 |
- |
- |
- |
1 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
45 |
- |
- |
- |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
98 |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
70 |
1 |
- |
1 |
- |
- |
9. Huyện Sông Lô |
28 |
1 |
- |
1 |
- |
- |