|
252 |
Cháy, nổ năm
2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Fire, explosion in 2021 by district
|
|
Số vụ cháy (Vụ) Number
of fires (Case) |
Số người chết
(Người) Number
of deaths (Person) |
Số người Number
of injured (Person) |
Tổng giá trị |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
28 |
- |
2 |
5.645 |
|
1. Thành phố Vĩnh Yên |
3 |
- |
- |
1.030 |
|
2. Thành phố Phúc Yên |
1 |
- |
- |
166 |
|
3. Huyện Lập Thạch |
3 |
- |
- |
62 |
|
4. Huyện Tam Dương |
3 |
- |
- |
1.038 |
|
5. Huyện Tam Đảo |
- |
- |
- |
- |
|
6. Huyện B́nh Xuyên |
5 |
- |
- |
2.253 |
|
7. Huyện Yên Lạc |
8 |
- |
2 |
240 |
|
8. Huyện Vĩnh Tường |
4 |
- |
- |
856 |
|
9. Huyện Sông Lô |
1 |
- |
- |
- |