253 |
|
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Số vụ án đă khởi tố (Vụ) |
987 |
1.065 |
1.066 |
1.135 |
1.189 |
|
Số bị can đă khởi tố (Người)
|
1.596 |
1.602 |
1.632 |
1.863 |
2.011 |
|
Trong đó: Nữ (Người) |
… |
126 |
132 |
157 |
157 |
|
Số vụ án đă truy tố (Vụ) |
841 |
899 |
828 |
958 |
1.049 |
|
Số bị can đă truy tố (Người) |
1.612 |
1.500 |
1.460 |
1.777 |
1.846 |
|
Trong đó: Nữ (Người) |
… |
116 |
100 |
145 |
156 |
|
Số vụ đă bị kết án (Vụ) |
824 |
873 |
874 |
1.010 |
1.003 |
|
Số người phạm tội đă bị
kết án (Người) |
1.540 |
1.450 |
1.552 |
1.862 |
1.732 |
|
Trong đó: Nữ (Người) |
71 |
82 |
63 |
76 |
148 |
|
Số lượt người được
trợ giúp pháp lư (Người) |
986 |
586 |
550 |
586 |
421 |