254 |
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Thiệt hại về người (Người)
|
1 |
1 |
2 |
28 |
- |
Số người chết và mất tích |
1 |
1 |
- |
7 |
- |
Số người bị thương |
- |
- |
2 |
21 |
- |
Thiệt hại về nhà ở (Nhà) |
10 |
225 |
222 |
1.205 |
40 |
Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
|
2 |
- |
1 |
14 |
3 |
Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc
mái, hư hại |
8 |
225 |
221 |
1.191 |
37 |
Thiệt hại về nông nghiệp (Ha) |
771 |
564 |
6 |
2.106 |
1.528 |
Diện tích lúa bị thiệt hại |
128 |
556 |
5 |
1.019 |
293 |
Diện tích hoa màu bị thiệt hại |
643 |
8 |
0 |
1.087 |
1.235 |
Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây
ra (Tỷ đồng) |
60 |
10 |
5 |
44 |
7 |