13 |
Diện
tích, dân số và mật độ dân số năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area,
population and population density in 2021 by district
|
Diện tích |
Dân số trung bình |
Mật độ dân số |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.236,00 |
1.191.782 |
964 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
50,39 |
123.353 |
2.448 |
2. Thành phố Phúc Yên |
119,49 |
110.295 |
923 |
3. Huyện Lập Thạch |
172,36 |
139.998 |
812 |
4. Huyện Tam Dương |
108,25 |
117.980 |
1.090 |
5. Huyện Tam Đảo |
234,70 |
86.145 |
367 |
6. Huyện Bình Xuyên |
148,48 |
137.907 |
929 |
7. Huyện Yên Lạc |
107,65 |
160.922 |
1.495 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
144,01 |
212.518 |
1.476 |
9. Huyện Sông Lô |
150,67 |
102.664 |
681 |
|
|
|
|