15 |
Dân số trung bình
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
ĐVT: Người - Unit:
Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.090.370 |
1.138.370 |
1.154.836 |
1.171.232 |
1.191.782 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
111.425 |
117.778 |
119.509 |
121.205 |
123.353 |
2. Thành phố Phúc Yên |
102.567 |
105.412 |
106.341 |
108.340 |
110.295 |
3. Huyện Lập Thạch |
129.847 |
135.258 |
136.586 |
138.225 |
139.998 |
4. Huyện Tam Dương |
104.207 |
111.778 |
114.757 |
116.140 |
117.980 |
5. Huyện Tam Đảo |
75.854 |
81.847 |
84.199 |
84.467 |
86.145 |
6. Huyện Bình Xuyên |
124.021 |
129.493 |
131.432 |
134.827 |
137.907 |
7. Huyện Yên Lạc |
151.947 |
155.562 |
156.956 |
158.248 |
160.922 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
197.354 |
203.886 |
206.002 |
208.926 |
212.518 |
9. Huyện Sông Lô |
93.148 |
97.356 |
99.054 |
100.854 |
102.664 |
|
|
|
|
|
|