16 |
Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
536.202 |
563.721 |
575.460 |
583.719 |
593.961 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
54.634 |
58.185 |
59.106 |
59.956 |
61.019 |
2. Thành phố Phúc Yên |
49.385 |
51.231 |
52.291 |
53.294 |
54.256 |
3. Huyện Lập Thạch |
64.768 |
67.602 |
68.375 |
69.185 |
70.072 |
4. Huyện Tam Dương |
50.957 |
55.218 |
57.192 |
57.891 |
58.808 |
5. Huyện Tam Đảo |
37.586 |
40.915 |
42.720 |
42.876 |
43.733 |
6. Huyện Bình Xuyên |
61.172 |
64.423 |
65.857 |
67.568 |
69.104 |
7. Huyện Yên Lạc |
75.214 |
77.594 |
78.322 |
78.977 |
80.312 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
96.704 |
100.576 |
102.149 |
103.588 |
105.369 |
9. Huyện Sông Lô |
45.782 |
47.977 |
49.448 |
50.384 |
51.288 |
|
|
|
|
|
|