17 |
Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
554.168 |
574.649 |
579.376 |
587.513 |
597.821 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
56.791 |
59.593 |
60.403 |
61.249 |
62.334 |
2. Thành phố Phúc Yên |
53.182 |
54.181 |
54.050 |
55.046 |
56.039 |
3. Huyện Lập Thạch |
65.079 |
67.656 |
68.211 |
69.040 |
69.926 |
4. Huyện Tam Dương |
53.250 |
56.560 |
57.565 |
58.249 |
59.172 |
5. Huyện Tam Đảo |
38.268 |
40.932 |
41.479 |
41.591 |
42.412 |
6. Huyện Bình Xuyên |
62.849 |
65.070 |
65.575 |
67.259 |
68.803 |
7. Huyện Yên Lạc |
76.733 |
77.968 |
78.634 |
79.271 |
80.610 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
100.650 |
103.310 |
103.853 |
105.338 |
107.149 |
9. Huyện Sông Lô |
47.366 |
49.379 |
49.606 |
50.470 |
51.376 |
|
|
|
|
|
|