18 |
Dân số trung bình thành thị
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
254.213 |
285.162 |
295.200 |
350.981 |
358.331 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
92.962 |
95.944 |
99.291 |
100.644 |
102.381 |
2. Thành phố Phúc Yên |
59.613 |
80.450 |
82.722 |
83.642 |
85.156 |
3. Huyện Lập Thạch |
13.473 |
13.687 |
14.331 |
14.590 |
14.947 |
4. Huyện Tam Dương |
9.838 |
10.652 |
11.170 |
11.266 |
11.580 |
5. Huyện Tam Đảo |
775 |
738 |
784 |
20.537 |
21.307 |
6. Huyện Bình Xuyên |
36.315 |
38.022 |
39.968 |
72.470 |
73.943 |
7. Huyện Yên Lạc |
14.362 |
14.900 |
15.004 |
15.159 |
15.320 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
23.607 |
27.363 |
28.401 |
29.080 |
30.010 |
9. Huyện Sông Lô |
3.268 |
3.406 |
3.529 |
3.593 |
3.687 |
|
|
|
|
|
|