19

Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
 
2021

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

836.157

853.208

859.636

820.251

833.451

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

18.463

21.834

20.218

20.561

20.972

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

42.954

24.962

23.619

24.698

25.139

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

116.374

121.571

122.255

123.635

125.051

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

94.369

101.126

103.587

104.874

106.400

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

75.079

81.109

83.415

63.930

64.838

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

87.706

91.471

91.464

62.357

63.964

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

137.585

140.662

141.952

143.089

145.602

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

173.747

176.523

177.601

179.846

182.508

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

89.880

93.950

95.525

97.261

98.977