22 |
Dân số từ 15 tuổi trở lên
phân theo t́nh trạng hôn nhân
Population aged 15 and over by marital status
ĐVT:
Người - Unit: Person
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
817.844 |
830.441 |
835.836 |
850.276 |
857.383 |
Chưa vợ/chồng - Single |
137.397 |
140.647 |
141.560 |
150.382 |
158.405 |
Có vợ/chồng - Married |
608.476 |
616.616 |
620.622 |
621.684 |
624.374 |
Góa - Widowed |
56.839 |
57.485 |
57.859 |
62.314 |
74.604 |
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated |
15.132 |
15.693 |
15.795 |
15.896 |
|
Năm
2021 TCTK gộp góa, ly hôn/ ly thân.