23 |
Tỷ số giới tính của dân số
phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
ĐVT:
Số nam/100 nữ - Unit: Males per 100 females
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Thành thị - Urban |
Nông thôn - Rural |
|
|
|
|
|
2015 |
96,76 |
92,39 |
97,43 |
2018 |
98,10 |
94,00 |
99,50 |
2019 |
99,32 |
97,78 |
99,86 |
2020 |
99,35 |
99,62 |
97,86 |
Sơ bộ - Prel. 2021 |
99,35 |
… |
… |