24 |
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất
chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên
của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural
increase rate
of population
Đơn
vị tính - Unit: ‰
|
Tỷ suất sinh thô |
Tỷ suất chết thô |
Tỷ lệ tăng tự nhiên |
|
|
|
|
2015 |
17,7 |
6,4 |
11,3 |
2018 |
17,5 |
8,7 |
8,8 |
2019 |
17,2 |
5,9 |
11,3 |
2020 |
17,5 |
5,7 |
11,8 |
Sơ bộ - Prel. 2021 |
16,8 |
6,8 |
10,0 |