26 |
Tỷ suất chết của trẻ
em dưới một tuổi và dưới năm tuổi
Infant mortality rate and under five mortality rate
ĐVT: Trẻ em
dưới một tuổi/dưới năm tuổi
tử vong/1.000 trẻ sinh sống
Unit: Infant/ under five deaths per 1,000 live births
|
Tỷ suất
chết của trẻ em dưới một tuổi |
Tỷ suất
chết của trẻ em dưới năm tuổi |
|
|
|
2015 |
12,9 |
19,3 |
2018 |
12,4 |
18,6 |
2019 |
12,2 |
18,3 |
2020 |
12,9 |
19,4 |
Sơ bộ - Prel. 2021 |
12,1 |
18,1 |