28

Số cuộc kết hôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh                   
Number of marriages by district

 

                                                      Đơn vị tính Cuộc - Unit: Marriage

 

2020

 

Sơ bộ - Prel. 2021

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Kết hôn của công dân Việt Nam ở trong nước
Vietnamese citizens in the country

Kết hôn
có yếu tố nước
ngoài
Foreign related

 

Kết hôn của công dân
Việt Nam ở trong nước
Vietnamese citizens in the country

Kết hôn
có yếu tố nước ngoài
Foreign related

TỔNG SỐ - TOTAL

7.021

6.989

32

 

6.564

6.527

37

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

557

553

4

 

581

569

12

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

494

494

-

 

467

463

4

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

854

849

5

 

822

820

2

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

740

738

2

 

743

740

3

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

581

579

2

 

619

619

-

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

859

853

6

 

796

788

8

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

1.004

999

5

 

898

894

4

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

1.261

1.255

6

 

1.051

1.049

2

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

671

669

2

 

587

585

2