31 |
Lực
lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân
theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and
by residence
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
Người – Person |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
631.383 |
636.134 |
647.421 |
634.474 |
578.405 |
Phân theo giới
tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
300.686 |
309.621 |
318.571 |
314.946 |
303.657 |
Nữ - Female |
330.697 |
326.513 |
328.850 |
319.528 |
274.748 |
Phân theo thành
thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
129.660 |
146.199 |
153.448 |
171.173 |
170.504 |
Nông thôn - Rural |
501.723 |
489.935 |
493.973 |
463.301 |
407.901 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo giới
tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
47,62 |
48,67 |
49,21 |
49,64 |
52,50 |
Nữ - Female |
52,38 |
51,33 |
50,79 |
50,36 |
47,50 |
Phân theo thành
thị, nông thôn |
|
|
|
|
|
Thành thị - Urban |
20,54 |
22,98 |
23,70 |
26,98 |
29,48 |
Nông thôn - Rural |
79,46 |
77,02 |
76,30 |
73,02 |
70,52 |
Ghi chú:
Số liệu lực lượng lao động
năm 2021 tính theo khái niệm mới ICLS19 của quốc tế.