34 |
Lao
động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
hàng năm
phân theo giới tính
Annual employed population aged
15 and over by sex
|
Tổng số |
Chia ra - Of
which |
|
|
Nam - Male |
Nữ
- Female |
|
|
Người – Person |
||
2015 |
620.096 |
295.491 |
324.605 |
2018 |
625.670 |
303.455 |
322.215 |
2019 |
636.928 |
312.588 |
324.340 |
2020 |
622.388 |
310.717 |
311.671 |
Sơ bộ - Prel. 2021 |
570.048 |
299.214 |
270.834 |
|
So với dân số (%) |
||
2015 |
58,81 |
56,98 |
60,57 |
2018 |
54,96 |
53,83 |
56,07 |
2019 |
55,15 |
54,32 |
55,98 |
2020 |
53,14 |
53,23 |
53,05 |
Sơ bộ - Prel. 2021 |
47,83 |
50,38 |
45,30 |