35

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm

Annual employed population aged 15 and over by occupation
and by status in employment

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2018

2019

2020

Sơ bộ 
Prel.
 
2021

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

625.670

636.928

622.388

570.048

Phân theo nghề nghiệp - By occupation

 

 

 

 

Nhà lănh đạo - Leaders

4.472

5.883

6.566

4.747

Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals

24.247

37.022

40.736

38.291

Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals

18.567

17.788

18.094

18.580

Nhân viên - Clerks

8.413

9.788

10.665

7.549

Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng
Personal service, protective worker and sales

103.891

124.356

112.009

100.082

Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Skilled agriculture, forestry and fishery workers

1.144

1.104

1.891

3.149

Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers

113.070

124.468

119.209

119.175

Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers

132.348

130.075

125.596

154.374

Nghề giản đơn - Unskilled occupation

218.897

185.542

186.820

114.881

Khác - Other

621

902

802

9.220

Phân theo vị thế việc làm - By employment status

 

 

 

 

Làm công ăn lương - Wage worker

311.374

324.676

330.148

359.868

Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh
Employer

16.881

22.759

21.706

17.068

Tự làm - Own account worker

252.894

230.830

220.351

157.717

Lao động gia đ́nh - Unpaid family worker

44.521

58.597

50.059

35.040

Xă viên hợp tác xă - Members of cooperative

-

66

124

355

Người học việc - Apprentice

-

-

-

-