37

Lao động phân theo khu vực kinh tế                                                       

Labour by economic sector

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

Agriculture, forestry and fishing    

Công nghiệp
và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Sevice

Người - Person

2015

620.096

229.435

173.627

217.034

2018

625.670

181.053

273.443

171.174

2019

636.928

181.474

280.248

175.206

2020

622.388

147.506

279.452

195.430

Sơ bộ - Prel. 2021

570.048

77.079

293.217

199.752

Cơ cấu – Structure (%)

2015

100,00

37,00

28,00

35,00

2018

100,00

28,94

43,70

27,36

2019

100,00

28,49

44,00

27,51

2020

100,00

23,70

44,90

31,40

Sơ bộ - Prel. 2021

100,00

13,52

51,44

35,04

Ghi chú: Số liệu năm 2021 tổng hợp theo khái niệm mới ICLS19 của quốc tế (Số lao động tự sản tự tiêu trong ngành nông nghiệp không tính là có việc làm).