41

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế
sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

2015

57.400

4.276

23.330

20.715

12.046

17.748

2018

72.369

4.689

32.569

29.210

15.063

20.049

2019

78.301

4.557

36.294

32.434

16.350

21.101

2020

80.624

4.705

38.055

33.680

16.610

21.255

Sơ bộ - Prel. 2021

87.094

4.931

42.993

38.341

17.101

22.070

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

106,37

103,13

104,82

104,81

106,44

109,26

2018

108,16

103,91

116,40

117,51

107,86

98,04

2019

108,20

97,17

111,44

111,04

108,55

105,25

2020

102,97

103,25

104,85

103,84

101,59

100,73

Sơ bộ - Prel. 2021

108,02

104,81

112,98

113,84

102,96

103,84