42

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

TỔNG SỐ - TOTAL

78.644

107.625

118.341

123.575

136.183

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

8.015

10.972

12.263

13.213

14.103

Ngoài Nhà nước - Non-State

24.065

33.394

36.554

37.584

40.260

Tập thể - Collective

3.017

3.544

3.629

3.985

4.275

Tư nhân - Private

12.800

16.442

18.094

19.591

20.338

Cá thể - Household

8.248

13.408

14.831

14.008

15.647

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

22.809

34.029

38.285

40.935

48.219

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

23.756

29.231

31.240

31.843

33.601

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

5.787

6.423

6.473

7.551

8.028

Khai khoáng - Mining and quarrying

96

297

410

367

294

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

27.499

41.839

46.529

48.340

56.776

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

312

622

643

701

886

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

358

556

674

656

665

Xây dựng - Construction

3.281

4.553

5.308

6.190

6.768

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

4.866

6.941

7.920

8.347

8.747

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1.416

1.797

2.045

1.789

1.689

 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

Accommodation and food service activities

1.077

1.350

1.508

1.291

1.318

Thông tin và truyền thông

Information and communications

1.285

1.570

1.676

1.671

1.722

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

Financial, banking and insurance activities

1.593

1.982

2.211

2.336

2.588

Hoạt động kinh doanh bất động sản

Real estate activities

1.049

1.297

1.394

1.440

1.475

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

Professional scientific and technical activities

476

600

644

677

707

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

334

442

499

454

459

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, quản lư NN,

an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

- Activities of Communist Party, socio-political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

1.740

2.246

2.445

2.703

2.805

Giáo dục và đào tạo - Education and training

2.136

3.033

3.586

3.974

4.208

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

807

1.759

1.957

2.175

2.421

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

220

295

320

315

329

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

554

788

858

753

692

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

- Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-

producing activities of households for own use

3

4

4

4

5

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 

Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

23.756

29.231

31.240

31.843

33.601