43

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

10,19

10,19

10,36

10,69

10,36

Ngoài Nhà nước - Non-State

30,60

31,03

30,89

30,41

29,56

Tập thể - Collective

3,84

3,29

3,07

3,22

3,14

Tư nhân - Private

16,28

15,28

15,29

15,85

14,93

Cá thể - Household

10,49

12,46

12,53

11,34

11,49

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

29,00

31,62

32,35

33,13

35,41

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

30,21

27,16

26,40

25,77

24,67

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

7,36

5,97

5,47

6,11

5,89

Khai khoáng - Mining and quarrying

0,12

0,28

0,35

0,30

0,22

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

34,97

38,87

39,32

39,12

41,69

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

0,40

0,58

0,54

0,57

0,65

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

0,46

0,52

0,57

0,53

0,49

Xây dựng - Construction

4,17

4,23

4,49

5,01

4,97

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

6,19

6,45

6,69

6,75

6,42

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1,80

1,67

1,73

1,45

1,24

 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1,37

1,25

1,27

1,04

0,97

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1,63

1,46

1,42

1,35

1,26

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

2,02

1,84

1,87

1,89

1,90

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

1,33

1,21

1,18

1,17

1,08

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

0,61

0,56

0,54

0,55

0,52

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

0,42

0,41

0,42

0,37

0,34

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội,

quản lư NN, an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

- Activities of Communist Party, socio-political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

2,21

2,09

2,07

2,19

2,06

Giáo dục và đào tạo - Education and training

2,72

2,82

3,03

3,22

3,09

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội

Human health and social work activities

1,03

1,63

1,65

1,76

1,78

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

0,28

0,27

0,27

0,25

0,24

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

0,70

0,73

0,72

0,61

0,51

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

- Activities of households as employers; undifferentiated goods and service-

producing activities of households for own use

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 

Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

30,21

27,16

26,40

25,77

24,67