44

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel. 2021

TỔNG SỐ - TOTAL

57.400

72.369

78.301

80.624

87.094

Phân theo loại h́nh kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

5.868

6.976

7.365

7.773

8.163

Ngoài Nhà nước - Non-State

16.585

21.218

22.904

22.962

24.011

Tập thể - Collective

2.336

2.495

2.526

2.536

2.633

Tư nhân - Private

8.835

10.935

11.768

12.379

12.642

Cá thể - Household

5.414

7.788

8.609

8.047

8.735

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

17.199

24.127

26.931

28.635

32.850

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

17.748

20.049

21.101

21.255

22.070

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

4.276

4.689

4.557

4.705

4.931

Khai khoáng - Mining and quarrying

69

201

281

249

202

Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

20.172

28.344

31.387

32.654

37.300

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Production and distribution of electricity, gas,
hot water, steam and airconditioning

202

350

398

423

483

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment
of garbiage and waste water

272

314

368

355

356

Xây dựng - Construction

2.615

3.359

3.860

4.375

4.651

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motorcycles

2.724

3.748

4.213

4.438

4.628

Vận tải, kho băi - Transportation and storage

1.033

1.300

1.475

1.287

1.182


 

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

698

857

955

810

821

Thông tin và truyền thông
Information and communications

1.265

1.545

1.649

1.724

1.791

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.158

1.430

1.546

1.655

1.805

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

827

994

1.029

1.051

1.087

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional scientific and technical activities

339

418

446

467

486

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

259

334

376

339

336

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội,

quản lư NN, an ninh QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc

 - Activities of Communist Party, socio -political organizations;

 Public administration and defence; compulsory security

1.234

1.422

1.462

1.572

1.611

Giáo dục và đào tạo - Education and training

1.520

1.770

1.859

1.966

2.032

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

392

471

505

549

610

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

169

208

222

217

227

Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

424

564

611

532

482

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh,

sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

- Activities of households as employers; undifferentiated goods and service

-producing activities of households for own use

2

2

2

2

2

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 

Activities of extraterritorial organizations and bodies

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

17.748

20.049

21.101

21.255

22.070